--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiền nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiền nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiền nhân
+ noun
predecessor
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
tiền nhân
:
predecessor
+
mayorship
:
chức thị trưởng
+
khu hệ
:
(sinh học) Regional flora; regional fauna
+
chìa
:
Key, key-like thingtra chìa vào khoáto insert a key in a lock
+
chẳng sao
:
Not to matterNếu bạn không giúp tôi được, cũng chẳng saoIf you can't help me, it doesn't matter